Có 2 kết quả:
所作所为 suǒ zuò suǒ wéi ㄙㄨㄛˇ ㄗㄨㄛˋ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˊ • 所作所為 suǒ zuò suǒ wéi ㄙㄨㄛˇ ㄗㄨㄛˋ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˊ
suǒ zuò suǒ wéi ㄙㄨㄛˇ ㄗㄨㄛˋ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one's conduct and deeds
Bình luận 0
suǒ zuò suǒ wéi ㄙㄨㄛˇ ㄗㄨㄛˋ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one's conduct and deeds
Bình luận 0