Có 2 kết quả:

所作所为 suǒ zuò suǒ wéi ㄙㄨㄛˇ ㄗㄨㄛˋ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˊ所作所為 suǒ zuò suǒ wéi ㄙㄨㄛˇ ㄗㄨㄛˋ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

one's conduct and deeds

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

one's conduct and deeds

Bình luận 0